Trang chủNSSS • IDX
add
PT Nusantara Sawit Sejahtera Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
530,00 Rp - 550,00 Rp
Phạm vi một năm
193,00 Rp - 590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 NT IDR
Số lượng trung bình
10,50 Tr
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,20 T | 61,25% |
Chi phí hoạt động | 22,75 T | 36,55% |
Thu nhập ròng | 152,10 T | 830,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,35 | 476,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,26 T | 165,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,26 T | 78,14% |
Tổng tài sản | 3,88 NT | 4,90% |
Tổng nợ | 2,20 NT | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,10 T | 830,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,80 T | 230,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,32 T | 123,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,24 T | -208,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,88 T | 260,75% |
Dòng tiền tự do | 106,71 T | 139,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
189