Trang chủNSRX • NYSEAMERICAN
add
Nasus Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,00 Tr USD
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 297,50 N | 0,68% |
Thu nhập ròng | -330,50 N | 21,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,00 N | 47,15% |
Tổng tài sản | 717,00 N | 61,49% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,50 N | 21,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,50 N | 12,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,50 N | -11,83% |
Dòng tiền tự do | -186,88 N | -0,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2