Trang chủNSPR • NASDAQ
add
InspireMD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,51 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,59 Tr USD
Số lượng trung bình
50,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 11,75 Tr | 52,50% |
Thu nhập ròng | -11,17 Tr | -58,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -730,28 | -56,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,36 Tr | -54,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,09 Tr | -23,16% |
Tổng tài sản | 38,67 Tr | -7,99% |
Tổng nợ | 10,33 Tr | 48,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,17 Tr | -58,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,79 Tr | -73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | -64,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 506,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 Tr | -2.502,79% |
Dòng tiền tự do | -5,32 Tr | -96,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
66