Trang chủNSOP • KLSE
add
Negri Sembilan Oil Palms Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,01 RM - 4,05 RM
Phạm vi một năm
3,58 RM - 4,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
281,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,58 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,39 Tr | 34,23% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 336,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,17 | 225,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,73 Tr | 456,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,52 Tr | 7,11% |
Tổng tài sản | 860,45 Tr | 5,21% |
Tổng nợ | 88,93 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 336,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 Tr | -60,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 Tr | 121,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,68 Tr | -41,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 Tr | 22,07% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | -65,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
190