Trang chủNSOP • KLSE
add
Negri Sembilan Oil Palms Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,90 RM - 5,96 RM
Phạm vi một năm
3,80 RM - 6,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
418,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,46 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,57 Tr | 51,37% |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | -33,85% |
Thu nhập ròng | 16,57 Tr | 66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,58 | 9,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,14 Tr | 104,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,18 Tr | 19,95% |
Tổng tài sản | 911,47 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 91,54 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,57 Tr | 66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,34 Tr | 65,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 Tr | -390,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,80 Tr | 37,11% |
Dòng tiền tự do | 13,32 Tr | 100,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
180