Trang chủNSOP • KLSE
add
Negri Sembilan Oil Palms Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 RM
Phạm vi một năm
3,62 RM - 4,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
305,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,54 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,25 Tr | 52,71% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 11,19 Tr | 115,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,00 | 40,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,59 Tr | 119,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,67 Tr | 15,48% |
Tổng tài sản | 881,42 Tr | 6,39% |
Tổng nợ | 90,60 Tr | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,19 Tr | 115,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 Tr | 2.838,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 81,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,55 Tr | 260,48% |
Dòng tiền tự do | 9,26 Tr | 517,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
180