Trang chủNSFDF • OTCMKTS
add
NXT Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | 1.970,20% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 530,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,65 | 120,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 Tr | 881,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 281,73% |
Tổng tài sản | 21,74 Tr | 40,87% |
Tổng nợ | 14,11 Tr | 63,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 119,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 530,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | 348,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,13 N | -917,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,22 N | -119,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 730,32% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | -7.026,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11