Trang chủNSE • CVE
add
New Stratus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
462,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -19,67% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,19 N | -99,60% |
Tổng tài sản | 96,27 Tr | 77,44% |
Tổng nợ | 76,10 Tr | 158,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,08 Tr | 227,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 Tr | -147.789,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,27 Tr | -384,98% |
Dòng tiền tự do | 10,80 Tr | 418,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web