Trang chủNSC • NYSE
add
Norfolk Southern Corp
219,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
219,84 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:09:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
214,03 $
Mức chênh lệch một ngày
214,50 $ - 221,39 $
Phạm vi một năm
201,63 $ - 277,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,74 T USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 342,00 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | 39,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,24 | 41,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,04 | 7,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 4,66% |
Tổng tài sản | 43,68 T | 4,87% |
Tổng nợ | 29,38 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | 39,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,00 Tr | 41,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 Tr | 101,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,00 Tr | -267,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 666,00 Tr | 974,19% |
Dòng tiền tự do | 222,50 Tr | 404,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
19.600