Trang chủNSA-B • NYSE
add
National Storage Affiliates Trust Cum. Pref. Shrs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
21,22 $
Mức chênh lệch một ngày
21,29 $ - 21,29 $
Phạm vi một năm
20,89 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T USD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
10,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,83 Tr | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 79,14 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | 16,73 Tr | -75,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -71,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -47,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,04 Tr | -20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 Tr | -22,82% |
Tổng tài sản | 5,35 T | -9,73% |
Tổng nợ | 3,59 T | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,73 Tr | -75,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,14 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,49 Tr | -119,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,32 Tr | 79,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,67 Tr | -202,31% |
Dòng tiền tự do | 62,24 Tr | 112,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.466