Trang chủNS8U • SGX
add
Hutchison Port Holdings Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T USD
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 802,64 Tr | -1,63% |
Thu nhập ròng | 132,55 Tr | 67,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 57,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 12,56% |
Tổng tài sản | 80,45 T | -0,90% |
Tổng nợ | 40,19 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,55 Tr | 67,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 34,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,28 Tr | 74,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -0,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,60 Tr | 71,09% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 5,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.184