Trang chủNRXP • NASDAQ
add
NRX Pharmaceuticals Inc
1,93 $
Sau giờ giao dịch:(2,53%)+0,049
1,98 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:49:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 6,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,65 Tr USD
Số lượng trung bình
171,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | -17,52% |
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -109,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,77 | -54,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 Tr | 17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -68,60% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -50,09% |
Tổng nợ | 26,87 Tr | 41,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -223,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -109,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | 34,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 269,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,00 N | 95,29% |
Dòng tiền tự do | 2,64 Tr | 278,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2