Trang chủNRT • NYSE
add
North European Oil Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,14 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,70 Tr USD
Số lượng trung bình
38,22 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 229,52 N | 6,65% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,78 | 0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | 42,05% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | 42,05% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 211,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 359,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | 10,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,14 N | 11,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 20,26% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | 8,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2