Trang chủNRT • NYSE
add
North European Oil Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,27 $ - 4,43 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 8,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,48 Tr USD
Số lượng trung bình
32,17 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,43 N | 20,14% |
Chi phí hoạt động | 233,96 N | -7,63% |
Thu nhập ròng | 285,47 N | 59,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,96 | 32,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | 77,26% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 77,26% |
Tổng nợ | 367,62 N | -20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,47 N | 59,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,43 N | 20,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,78 N | -64,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,66 N | -43,24% |
Dòng tiền tự do | 362,23 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2