Trang chủNRP • NYSE
add
Natural Resource Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
97,46 $
Mức chênh lệch một ngày
96,10 $ - 98,30 $
Phạm vi một năm
81,74 $ - 113,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
17,88 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,68 Tr | -21,35% |
Chi phí hoạt động | 10,84 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | 39,45 Tr | -28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,85 | -9,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,07 Tr | -28,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,88 Tr | 180,95% |
Tổng tài sản | 772,47 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 208,12 Tr | -15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,45 Tr | -28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,42 Tr | -51,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 947,00 N | 16,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,94 Tr | 52,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,00 N | 143,24% |
Dòng tiền tự do | 23,14 Tr | -41,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54