Trang chủNRN • CVE
add
Northern Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 293,06 N | -91,77% |
Thu nhập ròng | -244,18 N | 91,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,50 N | -91,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,37 N | 1.930,72% |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | 14,15% |
Tổng nợ | 668,09 N | -27,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,18 N | 91,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,28 N | -348.555,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,73 N | -365,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 781,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,55 N | 5.467,83% |
Dòng tiền tự do | -51,18 N | -109,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web