Trang chủNRIM • NASDAQ
add
Northrim BanCorp Inc
91,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
91,29 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
92,15 $
Mức chênh lệch một ngày
91,20 $ - 92,67 $
Phạm vi một năm
63,68 $ - 100,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
504,16 Tr USD
Số lượng trung bình
44,20 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,26 Tr | 31,31% |
Chi phí hoạt động | 31,73 Tr | 29,51% |
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | 30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,41 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,09 | 29,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,78 Tr | 124,63% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 14,96% |
Tổng nợ | 2,95 T | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | 30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | 88,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 Tr | 105,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,55 Tr | 36,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,76 Tr | 392,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
503