Trang chủNRGN • TLV
add
Nrgene Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ILA - 271,00 ILA
Phạm vi một năm
226,40 ILA - 450,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,00 N | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 996,00 N | -8,12% |
Thu nhập ròng | -928,50 N | 4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,83 | -6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,00 N | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -34,94% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -27,44% |
Tổng nợ | 3,72 Tr | 22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,50 N | 4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,50 N | 66,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | 91,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 742,00 N | 1.027,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,50 N | 117,87% |
Dòng tiền tự do | -469,94 N | 52,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
29