Trang chủNREF • NYSE
add
NexPoint Real Estate Finance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 $
Mức chênh lệch một ngày
16,21 $ - 16,61 $
Phạm vi một năm
12,63 $ - 18,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,19 Tr USD
Số lượng trung bình
31,04 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,13 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 12,71 Tr | -12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,66 | -12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 88,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -71,95% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -22,83% |
Tổng nợ | 4,84 T | -26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,71 Tr | -12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1