Trang chủNRDBY • OTCMKTS
add
Nordea
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 $
Mức chênh lệch một ngày
12,29 $ - 12,54 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 14,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,86 T DKK
Số lượng trung bình
487,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 15,99% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,89 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,73 T | 39,25% |
Tổng tài sản | 623,36 T | 6,61% |
Tổng nợ | 590,92 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,92 T | -631,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -1.883,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,54 T | 354,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 T | 44,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1820
Trang web
Nhân viên
30.157