Trang chủNRCA • IDX
add
Nusa Raya Cipta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
338,00 Rp - 346,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
848,73 T IDR
Số lượng trung bình
711,03 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
8,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,52 T | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 32,86 T | 0,36% |
Thu nhập ròng | 42,00 T | 46,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 17,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,67 T | 30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,83 T | -8,83% |
Tổng tài sản | 2,47 NT | 8,23% |
Tổng nợ | 1,23 NT | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 T | 46,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,26 T | 75,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,53 T | 146,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,18 T | -153,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,91 T | 46,61% |
Dòng tiền tự do | -26,79 T | 67,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
414