Trang chủNRC • CVE
add
Nations Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,35 N | 51,48% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -37,96% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 95,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -558,31 | 97,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | -54,26% |
Tổng tài sản | 5,13 Tr | -42,97% |
Tổng nợ | 115,25 N | -89,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 95,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,80 N | -14,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -744,80 N | -108,58% |
Dòng tiền tự do | -366,32 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web