Trang chủNR7 • SGX
add
Raffles Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,86 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 16,23 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | -11,50 N | 99,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 99,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | -44,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,30 Tr | -41,65% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -7,39% |
Tổng nợ | 378,19 Tr | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 N | 99,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,34 Tr | -11,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 248,00 N | -97,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 78,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | -205,96% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 45,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.500