Trang chủNPWR • NYSE
add
NET Power Inc
2,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:50:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,36 Tr | 43,36% |
Thu nhập ròng | -28,14 Tr | -559,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,80 Tr | -106,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,40 Tr | -30,37% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -24,08% |
Tổng nợ | 59,00 Tr | -49,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,14 Tr | -559,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,60 Tr | -200,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,66 Tr | 166,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | -180,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,99 Tr | 23,96% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | 56,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68