Trang chủNPWR • NYSE
add
NET Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,11 Tr USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 49,93 Tr | 113,01% |
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | -252,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,96 Tr | -122,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,57 Tr | -20,31% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -7,16% |
Tổng nợ | 131,93 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | -252,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,97 Tr | -331,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,21 Tr | -634,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -18.018,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,01 Tr | -585,17% |
Dòng tiền tự do | -39,73 Tr | -5.832,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68