Trang chủNPW • SGX
add
Malaysia Smelting Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T MYR
Số lượng trung bình
34,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 529,54 Tr | 12,65% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 26,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,43 Tr | 21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,97 Tr | -24,47% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,84% |
Tổng nợ | 682,24 Tr | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,56 Tr | 572,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | 27,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,72 Tr | -358,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,73 Tr | -246,16% |
Dòng tiền tự do | 53,54 Tr | 1.712,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.165