Trang chủNPTVF • OTCMKTS
add
Nippon TV
Giá đóng cửa hôm trước
21,77 $
Phạm vi một năm
14,04 $ - 21,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
856,37 T JPY
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,30 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 29,42 T | 0,30% |
Thu nhập ròng | 16,48 T | 1.008,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 911,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,85 T | 46,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,30 T | 16,71% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 4,13% |
Tổng nợ | 241,13 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,48 T | 1.008,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
5.486