Trang chủNPT • NASDAQ
add
Texxon Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 5,42 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,47 Tr USD
Số lượng trung bình
154,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,78 Tr | -17,33% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -14,77% |
Thu nhập ròng | -944,16 N | -605,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -725,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,63 N | -418,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 822,54% |
Tổng tài sản | 138,97 Tr | 54,93% |
Tổng nợ | 104,92 Tr | 83,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -944,16 N | -605,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | 29,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 Tr | -95,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,94 Tr | 45,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,38 N | 59,55% |
Dòng tiền tự do | -16,05 Tr | -125,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
203