Trang chủNPS • KLSE
add
Nova Pharma Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,23 RM
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
34,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | 43,72% |
Chi phí hoạt động | 795,00 N | 52,44% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 54,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,36 | 7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 56,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | 13,44% |
Tổng tài sản | 45,16 Tr | 123,32% |
Tổng nợ | 23,75 Tr | 486,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 54,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 Tr | 693,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,00 N | 177,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | -52,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 Tr | 244,63% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 55,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
16