Trang chủNPRFF • OTCMKTS
add
Nepra Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,05 Tr | 111,95% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 497,46% |
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | -1.132,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,37 | -481,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,77 Tr | -990,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 196,94% |
Tổng tài sản | 7,92 Tr | 423,36% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | 148,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | -1.132,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 Tr | -1.467,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,91 N | -212,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,28 Tr | 672,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 118,86% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web