Trang chủNPL • SGX
add
Niks Professional Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 523,00 N | 9,41% |
Thu nhập ròng | 395,00 N | -15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | -16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 807,00 N | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 Tr | 2,40% |
Tổng tài sản | 22,29 Tr | -0,22% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,00 N | -15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 549,00 N | -10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | 84,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,50 N | -3,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,00 N | 7,73% |
Dòng tiền tự do | 515,50 N | 76,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
62