Trang chủNPHC • OTCMKTS
add
Nutra Pharma Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr USD
Số lượng trung bình
253,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,14 N | — |
Chi phí hoạt động | 233,96 N | — |
Thu nhập ròng | -243,06 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -179,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,36 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,20 N | — |
Tổng tài sản | 640,40 N | — |
Tổng nợ | 14,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,06 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,23 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 11,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6