Trang chủNPHC • OTCMKTS
add
Nutra Pharma Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
759,69 N USD
Số lượng trung bình
395,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,74 N | 88,32% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 112,47% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -1.602,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 N | -804,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -114,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,91 N | — |
Tổng tài sản | 780,02 N | 158,47% |
Tổng nợ | 21,66 Tr | 83,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -229,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -1.602,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -98,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,54 N | -4.871,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 140,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,91 N | — |
Dòng tiền tự do | 5,27 Tr | 108,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4