Trang chủNPH • NZE
add
Napier Port Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 3,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
656,81 Tr NZD
Số lượng trung bình
118,13 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,54 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 12,78 Tr | 10,13% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 77,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | 52,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,73 Tr | 44,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 Tr | -2,44% |
Tổng tài sản | 589,60 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 164,62 Tr | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 77,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,24 Tr | -28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 Tr | -484,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,93 Tr | 47,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | -77,76% |
Dòng tiền tự do | 12,44 Tr | -48,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trang web
Nhân viên
322