Trang chủNPCPF • OTCMKTS
add
Sơn Nippon
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 $
Phạm vi một năm
5,91 $ - 7,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 NT JPY
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,72 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 122,66 T | 7,54% |
Thu nhập ròng | 37,00 T | 22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 15,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,82 T | 17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,70 T | 8,83% |
Tổng tài sản | 3,66 NT | 26,63% |
Tổng nợ | 2,15 NT | 49,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 T | 22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,13 T | -6.785,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,33 T | -1.012,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 316,08 T | 5.526,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,40 T | 269,62% |
Dòng tiền tự do | 30,02 T | 306,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1881
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.562