Trang chủNPCE • NASDAQ
add
Neuropace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,77 $ - 13,81 $
Phạm vi một năm
6,63 $ - 18,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,41 Tr USD
Số lượng trung bình
135,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,52 Tr | 22,14% |
Chi phí hoạt động | 24,96 Tr | 22,55% |
Thu nhập ròng | -8,65 Tr | -15,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,78 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 Tr | -9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,14 Tr | 11,89% |
Tổng tài sản | 106,11 Tr | 12,42% |
Tổng nợ | 86,68 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,65 Tr | -15,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | 46,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,00 N | -105,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | -474,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -2.602,60% |
Dòng tiền tự do | 28,12 N | 101,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
209