Trang chủNPAPER • STO
add
Nordic Paper Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
47,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,56 kr - 47,94 kr
Phạm vi một năm
43,64 kr - 78,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T SEK
Số lượng trung bình
50,67 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
25,10%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -63,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -60,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 Tr | -19,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 1.591,26% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 54,61% |
Tổng nợ | 4,20 T | 68,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -63,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,00 Tr | 2,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 Tr | 16,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 674,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 825,98% |
Dòng tiền tự do | 96,50 Tr | 2.857,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
702