Trang chủNPAC • NASDAQ
add
New Providence Acquisition Corp III
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Mức chênh lệch một ngày
10,28 $ - 10,28 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 10,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,66 Tr USD
Số lượng trung bình
93,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,03 N | — |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 305,12 Tr | — |
Tổng nợ | 316,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,58 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính