Trang chủNP • KLSE
add
Novelplus Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,28 RM
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 176,97% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 142,45% |
Thu nhập ròng | -158,68 N | -82,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | 34,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,18 N | -56,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | -39,69% |
Tổng tài sản | 8,33 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 579,28 N | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,68 N | -82,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,94 N | -470,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 475,27 N | 743,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 N | -79,81% |
Dòng tiền tự do | -116,70 N | -6,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web