Trang chủNOVT • NASDAQ
add
Novanta Inc
127,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
127,42 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
126,33 $
Mức chênh lệch một ngày
126,93 $ - 128,81 $
Phạm vi một năm
98,76 $ - 187,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T USD
Số lượng trung bình
276,56 N
Tỷ số P/E
65,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,37 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 74,39 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | 21,21 Tr | 44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 42,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,53 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,04 Tr | 13,39% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -1,78% |
Tổng nợ | 615,70 Tr | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,21 Tr | 44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,68 Tr | -3,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | 100,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,73 Tr | -127,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,94 Tr | 31,11% |
Dòng tiền tự do | 24,69 Tr | 122,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000