Trang chủNOVAMSC • KLSE
add
Nova MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,75 Tr | -35,18% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -42,20% |
Thu nhập ròng | -925,00 N | 19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,94 | -24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 N | 160,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,86 Tr | 253,04% |
Tổng tài sản | 71,48 Tr | 26,69% |
Tổng nợ | 22,50 Tr | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -925,00 N | 19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -510,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,00 N | 102,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -154,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | -382,22% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | -1.659,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
103