Trang chủNOVAMSC • KLSE
add
Nova MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
105,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -8,00% |
Thu nhập ròng | 189,00 N | 759,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 704,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | 60,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 Tr | 179,94% |
Tổng tài sản | 61,87 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 25,97 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,00 N | 759,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | 540,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -10,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 Tr | 906,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,35 Tr | 1.022,87% |
Dòng tiền tự do | 5,56 Tr | 930,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
103