Trang chủNOVAMSC • KLSE
add
Nova MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
161,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | 396,68% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 46,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,24 | -57,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | -137,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | 436,49% |
Tổng tài sản | 81,40 Tr | 39,98% |
Tổng nợ | 23,57 Tr | -13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 46,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,00 N | -94,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -22,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,17 Tr | 1.838,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,06 Tr | 2.766,08% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -135,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
103