Trang chủNOVAAGRI • NSE
add
Nova Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,84 ₹ - 49,70 ₹
Phạm vi một năm
40,40 ₹ - 94,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T INR
Số lượng trung bình
242,56 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,40 Tr | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 132,42 Tr | 31,82% |
Thu nhập ròng | 58,12 Tr | -29,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,07 Tr | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,58 Tr | -65,65% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 12,71% |
Tổng nợ | 1,16 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,12 Tr | -29,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
112