Trang chủNOVA • KLSE
add
Nova Wellness Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
89,68 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,36 Tr | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -34,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | -40,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | -38,91% |
Tổng tài sản | 115,78 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | -21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -34,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 Tr | -75,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,39 N | 65,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | -266,33% |
Dòng tiền tự do | 180,84 N | -91,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100