Trang chủNOVA • KLSE
add
Nova Wellness Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
43,74 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 Tr | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -23,85% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,00 | 36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | 34,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | -65,92% |
Tổng tài sản | 117,17 Tr | -2,73% |
Tổng nợ | 8,05 Tr | -28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,67 N | -142,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,35 N | -491,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -160,01% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -174,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100