Trang chủNOVA • KLSE
add
Nova Wellness Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
47,19 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,31 Tr | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 37,83% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 67,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 63,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | -15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 119,19 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 9,03 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 67,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 Tr | 339,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -251,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | 415,32% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | 1.213,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100