Trang chủNOVA • ICE
add
Nova klubburinn hf
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 kr
Phạm vi một năm
3,62 kr - 4,44 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 T ISK
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 28,74% |
Thu nhập ròng | 243,74 Tr | 33,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 22,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 107,55% |
Tổng tài sản | 23,82 T | 2,80% |
Tổng nợ | 14,15 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,74 Tr | 33,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 854,17 Tr | -15,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,76 Tr | 40,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,29 Tr | 56,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,18 Tr | 167,08% |
Dòng tiền tự do | 389,15 Tr | 310,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
150