Trang chủNOVA • ICE
add
Nova klubburinn hf
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,92 kr - 4,93 kr
Phạm vi một năm
3,74 kr - 5,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,49 T ISK
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
19,52
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 9,12% |
Thu nhập ròng | 149,13 Tr | 38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 30,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,10 Tr | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,98 Tr | 131,84% |
Tổng tài sản | 23,68 T | 1,50% |
Tổng nợ | 14,22 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,13 Tr | 38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 763,45 Tr | 42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,28 Tr | -74,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,35 Tr | -146,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,29 Tr | -349,76% |
Dòng tiền tự do | 208,07 Tr | 3.659,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
160