Trang chủNOU • ASX
add
Noumi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
122,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,27 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 34,99 Tr | 30,78% |
Thu nhập ròng | -33,95 Tr | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,90 | 5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | -42,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 Tr | 10,96% |
Tổng tài sản | 265,17 Tr | -16,14% |
Tổng nợ | 717,51 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -452,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,95 Tr | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | -35,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 450,50 N | 62,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,11 Tr | -63,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | -268,15% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -71,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
500