Trang chủNOTE • STO
add
Note AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
192,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
190,10 kr - 192,80 kr
Phạm vi một năm
110,80 kr - 197,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T SEK
Số lượng trung bình
38,62 N
Tỷ số P/E
21,20
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,00 Tr | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 37,00 Tr | -11,90% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,00 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,00 Tr | 37,78% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -2,10% |
Tổng nợ | 1,59 T | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,00 Tr | -39,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | -32,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,00 Tr | -45,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,00 Tr | -736,84% |
Dòng tiền tự do | 77,38 Tr | -50,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.461