Trang chủNOTE • STO
add
Note AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
167,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
164,30 kr - 171,80 kr
Phạm vi một năm
110,80 kr - 171,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T SEK
Số lượng trung bình
70,13 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 40,00 Tr | 810,23% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -19,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -15,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 Tr | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,00 Tr | 141,99% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -0,41% |
Tổng nợ | 1,57 T | -13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -19,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,00 Tr | 0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 Tr | 65,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,00 Tr | 1.732,86% |
Dòng tiền tự do | 132,75 Tr | -27,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.500