Trang chủNORTHARC • NSE
add
Northern ARC Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
275,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
261,60 ₹ - 278,50 ₹
Phạm vi một năm
141,47 ₹ - 290,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,54 T INR
Số lượng trung bình
675,18 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 31,43% |
Thu nhập ròng | 917,07 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,96 | -13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | -24,78% |
Tổng tài sản | 143,62 T | 11,02% |
Tổng nợ | 106,96 T | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,07 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.118