Trang chủNORNQ • OTCMKTS
add
Noranda Aluminum Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Số lượng trung bình
119,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 98,90 Tr | 31,17% |
Thu nhập ròng | -259,60 Tr | -875,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,14 | -978,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,70 Tr | -116,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,10 Tr | 173,66% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -17,49% |
Tổng nợ | 1,26 T | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -171,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,60 Tr | -875,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,90 Tr | -41,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,10 Tr | 33,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,80 Tr | 2.056,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,60 Tr | 160,44% |
Dòng tiền tự do | -19,88 Tr | 22,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.200