Trang chủNORION • STO
add
Norion Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
70,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
69,00 kr - 70,40 kr
Phạm vi một năm
30,80 kr - 71,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,27 T SEK
Số lượng trung bình
332,19 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,00 Tr | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 292,00 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 370,00 Tr | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,43 | 1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | 13,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 19,00% |
Tổng tài sản | 70,00 T | 19,60% |
Tổng nợ | 60,26 T | 20,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,00 Tr | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,00 Tr | 63,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 Tr | -111,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,00 Tr | -162,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
410