Trang chủNORBTEAEXP • NSE
add
Norben Tea and Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,30 ₹ - 61,30 ₹
Phạm vi một năm
14,90 ₹ - 66,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
952,85 Tr INR
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
217,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,33 Tr | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 15,47 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 678,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,11 | 713,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | 42,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | -33,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 678,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
57