Trang chủNOMD • NYSE
add
Nomad Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 $
Mức chênh lệch một ngày
19,28 $ - 19,64 $
Phạm vi một năm
15,43 $ - 20,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T USD
Số lượng trung bình
672,17 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,40 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 116,30 Tr | -6,21% |
Thu nhập ròng | 51,40 Tr | 108,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 99,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,50 Tr | 26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,30 Tr | -2,33% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 0,23% |
Tổng nợ | 3,77 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,40 Tr | 108,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,50 Tr | 24,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,90 Tr | 9,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 Tr | -97,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,90 Tr | -26,55% |
Dòng tiền tự do | 211,85 Tr | 36,58% |
Giới thiệu
Nomad Foods is an American-British frozen foods company, with its headquarters in the United Kingdom. The company's jurisdiction of incorporation is the British Virgin Islands. In 2015, Nomad acquired the Iglo Group. Five countries – the UK, Italy, Germany, France and Sweden – accounted for a combined 75% of its total sales in 2016. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
6.864