Trang chủNOM • CNSX
add
Norsemont Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 486,09 N | -26,38% |
Thu nhập ròng | -544,29 N | 20,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,37 N | 240,87% |
Tổng tài sản | 27,51 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 42,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,29 N | 20,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,60 N | 75,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,42 N | -71,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,82 N | 808,39% |
Dòng tiền tự do | 204,71 N | 184,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web