Trang chủNOL • ASX
add
NobleOak Life Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,62 N
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,69 Tr | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | -582,50 N | -118,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -116,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -58,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,02 Tr | 58,27% |
Tổng tài sản | 567,29 Tr | 22,33% |
Tổng nợ | 478,36 Tr | 21,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -582,50 N | -118,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,07 Tr | 72,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,98 Tr | -328,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,00 N | 286,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | -49,38% |
Dòng tiền tự do | 2,04 Tr | -41,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
130