Trang chủNOG • NYSE
add
Northern Oil and Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 $
Mức chênh lệch một ngày
20,86 $ - 21,58 $
Phạm vi một năm
19,88 $ - 44,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T USD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
8,62%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 542,37 Tr | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 207,89 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | 99,58 Tr | -28,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | -31,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | -6,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,58 Tr | 34,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,86 Tr | 232,42% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 20,70% |
Tổng nợ | 3,29 T | 23,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,58 Tr | -28,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,11 Tr | 6,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,26 Tr | -46,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,58 Tr | 70,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,72 Tr | 68,73% |
Dòng tiền tự do | -56,35 Tr | -169,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
49