Trang chủNOG • NYSE
add
Northern Oil and Gas Inc
28,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,75 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,40 $ - 28,94 $
Phạm vi một năm
19,88 $ - 44,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,27 Tr | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 199,15 Tr | -38,57% |
Thu nhập ròng | 138,98 Tr | 1.097,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,54 | 964,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 3,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,97 Tr | 91,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,58 Tr | 3,41% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 22,46% |
Tổng nợ | 3,27 T | 24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,98 Tr | 1.097,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,43 Tr | 3,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,56 Tr | 35,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,22 Tr | -401,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,64 Tr | 1,52% |
Dòng tiền tự do | 90,05 Tr | 259,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
49