Trang chủNOFR • TLV
add
OY Nofar Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.900,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ILA - 10.040,00 ILA
Phạm vi một năm
7.803,00 ILA - 11.460,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T ILS
Số lượng trung bình
132,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,84 Tr | 19,04% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | -82,46% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | 75,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | 79,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,27 Tr | 99,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,41 Tr | 32,19% |
Tổng tài sản | 7,80 T | 15,44% |
Tổng nợ | 5,45 T | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | 75,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,83 Tr | -243,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,71 Tr | -36,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 886,73 Tr | 156,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,69 Tr | 451,17% |
Dòng tiền tự do | -354,95 Tr | -70,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
290